Cài đặt Event Tracking trong Google Analytics (bản Universal)

Trong quá trình học và nghiên cứu Google Analytics, chúng tôi có thấy 1 phần gọi là Event Tracking. Dịch ra tiếng Việt thì nó gọi là “sự kiện”. Vậy, Event Tracking trong Google Analytics là gì? Cùng tìm hiểu ngay nhé.

Event Tracking trong Google Analytics là gì?

Khi một người vào thăm website, người đó sẽ có tương tác (Interaction). Interaction bao gồm 2 loại là Pageview và Event. Pageview được ghi nhận khi trang web được tải xong xuôi. Và tất cả các tương tác KHÔNG PHẢI LÀ PAGEVIEW thì gọi là Event. Ví dụ khi chúng ta Like, Share, Recommend, Download, Play Video, View Gallery… thì đều được gọi là Event.
Còn Event Tracking là gì? mình sẽ đo các Dimensions liên quan đến event đó.
Nếu bạn nghĩ sâu hơn một chút, điều này sẽ thật là tuyệt vời!
Bởi vì, có phải mỗi một hoạt động marketing đều nhằm một mục đích nào đó, đúng không?
Và làm sao để đo lường hiệu quả mục tiêu đó như thế nào mới là quan trọng.
Hãy cùng xem qua một vài ví dụ để thấy được vai trò nổi trội của Event Tracking.

Ví dụ #1: Bạn vừa publish một ebook rất tâm huyết lên website. Làm thế nào để đo xem có bao nhiêu người đã tải ebook về? Dễ dàng thôi, có rất nhiều cách cho chuyện này.

Bạn dùng Plugin thống kê, có thể sẽ làm web của bạn nặng hơn; hoặc dùng Goal Tracking dạng Destination, bắt người ta phải tới 1 trang download mới down được, rồi bạn đo xem bao nhiêu người tới trang đó. Nhưng nhỡ người ta tới trang download mà không tải ebook về thì sao? Hỏng rồi.

Ví dụ #2: Bạn làm một video rất hay, đặc sắc và share trên blog cá nhân. Làm thế nào để bạn đo xem có bao nhiêu người đã xem clip đó trên website của bạn. Cụ thể hơn, bạn muốn biết mỗi ngày clip đó được view bao nhiêu lần thì làm thế nào?

Nếu up lên Youtube thì Youtube còn thống kê hộ qua biểu đồ của nó. Nhưng cũng chả đầy đủ. Cái ta cần xem là bao nhiêu lượt xem trên website của mình cơ mà.

Nếu bạn không biết về Google Analytics Event Tracking thì các câu hỏi trên sẽ khá là khó giải quyết. Nếu muốn giải quyết được thì chắc cũng phải đi đường vòng ba bốn bước loằng ngoằng mới xong.

Bước thực hiện Event Tracking trong Google Analytics

Bước 1: Xác định mục đích của Event Tracking

  • Xác định mục đích của Event Tracking, bao gồm các hành động mà người dùng thực hiện trên trang web mà bạn muốn theo dõi.
  • Xác định các thành phần của Event Tracking, bao gồm Category, Action, Label và Value.

Bước 2: Tạo các thành phần của Event Tracking

  • Tạo Category: Đây là nhóm hành động mà bạn muốn theo dõi. Ví dụ: “Button Click”, “Form Submission”, vv.
  • Tạo Action: Đây là hành động cụ thể mà người dùng thực hiện. Ví dụ: “Click”, “Submit”, vv.
  • Tạo Label: Đây là thông tin bổ sung về hành động được thực hiện. Ví dụ: Tên của nút được click, tên của form được submit, vv.
  • Tạo Value: Đây là giá trị số được gán cho hành động được thực hiện. Ví dụ: Giá trị của một sản phẩm được xem, giá trị của một đơn hàng được thanh toán, vv.

Bước 3: Cài đặt mã theo dõi

  • Cài đặt mã theo dõi Event Tracking vào trang web của bạn.
  • Mã theo dõi này sẽ ghi nhận các hành động mà người dùng thực hiện trên trang web.

Bước 4: Kiểm tra và xác nhận Event Tracking hoạt động đúng

  • Kiểm tra xem mã theo dõi Event Tracking đã được cài đặt đúng chưa.
  • Kiểm tra các báo cáo trong Google Analytics để đảm bảo rằng các hành động đã được ghi nhận chính xác.

Lưu ý khi sử dụng Event Tracking trong Google Analytics

  • Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu: Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu, người dùng cần chắc chắn rằng mã theo dõi Event Tracking đã được cài đặt đúng và hoạt động chính xác. Nếu không, dữ liệu sẽ không chính xác và có thể dẫn đến việc đưa ra quyết định sai lầm.
  • Sử dụng Event Tracking một cách hợp lý và logic: Người dùng cần sử dụng Event Tracking một cách hợp lý và logic để đảm bảo tính hiệu quả của việc theo dõi hành vi người dùng. Việc tạo quá nhiều Event Tracking hoặc tạo Event Tracking không cần thiết có thể làm cho việc phân tích dữ liệu trở nên khó khăn và mất thời gian.
  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các Event Tracking: Người dùng cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của các Event Tracking để đảm bảo rằng việc theo dõi hành vi người dùng đang diễn ra theo cách hiệu quả nhất. Nếu một Event Tracking không còn hữu ích nữa, người dùng có thể xóa nó để tránh làm cho việc phân tích dữ liệu trở nên phức tạp và mất thời gian.
  • Tối ưu hóa trang web để tăng tốc độ tải trang: Việc tối ưu hóa trang web để tăng tốc độ tải trang có thể giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web và giảm tỷ lệ thoát trang. Điều này cũng giúp tăng tính chính xác của dữ liệu được theo dõi bởi Event Tracking.

Các thành phần của Event Tracking

Trong đó, 2 giá trị Category và Action BẮT BUỘC phải có trong đoạn mã Event Tracking.
Và đoạn code để cài Event Tracking trong Google Analytics sẽ có dạng:

ga(‘send’, {‘hitType’: ‘event’, ‘eventCategory’: ‘categoryName’, ‘eventAction’: ‘actionName’, ‘eventLabel’: ‘myLabel’ });

Giải thích về Google Analytics Tracking:

– Action: Hành động của khách hàng với Event. Ví dụ: Download, Click, Play…

– Label: Với các event có chung action thì ta gắn nhãn cho chúng để phân biệt.

– Value: Khi một event được thực hiện thì bạn có bao nhiêu tiền?

– Category: Event category google analytics sẽ được cho chung vào 1 nhóm trong báo cáo GA.
Ví dụ các event liên quan để sản phẩm Affiliate+ như Download, Demo, Register… thì đều để chung vào category Affiliate+.

Ví dụ, cùng là download nhưng có nhiều đầu sách, vậy thì label cho mỗi loại sách sẽ là “Book A”, “Book B”, “Book C” …

Ví dụ một Event download quyển Book A sẽ có dạng:

ga(‘send’, {‘hitType’: ‘event’, ‘eventCategory’: ‘PDF Ebook’, ‘eventAction’: ‘Download’, ‘eventLabel’: ‘Book A’ });

Tương tự với quyển Book B:

ga(‘send’, {‘hitType’: ‘event’, ‘eventCategory’: ‘PDF Ebook’, ‘eventAction’: ‘Download’, ‘eventLabel’: ‘Book B’ });

Khác nhau ở Label.

Q: Bây giờ có code, đưa đoạn code Event GA4 đó vào đâu để đo?

A: Đưa vào đoạn code HTML chứa cái link (hoặc cái nút) cần đo.

Cấu trúc hoàn chỉnh của đoạn Code Event Tracking là:

onclick=”ga(‘send’, {‘hitType’: ‘event’, ‘eventCategory’: ‘categoryName’, ‘eventAction’: ‘actionName’, ‘eventLabel’: ‘myLabel’ });”

Ví dụ như nút “Follow me” ở ngoài Sidebar nó sẽ như thế này:

<a href=”http://www.facebook.com/caominhftu” onclick=”ga(‘send’, {‘hitType’: ‘event’, ‘eventCategory’: ‘Facebook Profile’, ‘eventAction’: ‘Click’, ‘eventLabel’: ‘Follow me text’});”>Follow me!</a>

Hoặc nút Đăng kí email có dạng:

<input type=”submit” value=”Đăng kí” onClick=”ga(‘send’, {‘hitType’: ‘event’, ‘eventCategory’: ‘Email’, ‘eventAction’: ‘Register’, ‘eventLabel’: ‘Position Sidebar’});”>

Chỉ đơn giản là đưa cái đoạn onClick=”ga(‘send’….);” vào trong đoạn HTML chứa event cần đo.

Q: Xem báo cáo Event Tracking trong Google Analytics ở đâu?

A: Event Tracking trong Google Analytics liên quan đến tương tác của người sử dụng. Vậy thì chắc chắn nó nằm ở mục Behavior.

Bạn vào: Report –> Behavior –> Events để xem thêm

Câu hỏi thường gặp

Google Tag Manager là gì?

Google Tag Manager viết tắt là GTM, đây là công cụ được dùng để cập nhật, theo dõi và quản lý các hoạt động Digital marketing của website.

 Intelligence Events trong Google Analytics là gì?

Đây là hệ thống cảnh báo tự động của Google, hệ thống này sẽ cho chúng ta biết được những dấu hiệu tăng, giảm bất thường của website mình. Để từ đó đưa ra được những giải pháp thích hợp, giúp website hoạt động hiệu quả hơn.

Cách tạo Segment trong Google Analytics là gì?

Có 3 bước để tạo Segment trong Google Analytics bao gồm:

  •  Bước 1: xác định đối tượng khách hàng và loại traffic mà bạn muốn xem
  • Bước 2: xác định đặc điểm của đối tượng đó
  • Bước 3: chọn metrics và điều kiện giữa các metrics sao cho phù hợp
Scroll to Top